钦佩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钦佩

  1. để chiêm ngưỡng
    qīnpèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

真心实意地钦佩
zhēnxīnshíyì dì qīnpèi
ngưỡng mộ chân thành và chân thành
表示钦佩
biǎoshì qīnpèi
để bày tỏ sự ngưỡng mộ
对勇敢的人钦佩不已
duì yǒnggǎnderén qīnpèi bùyǐ
cảm phục những người dũng cảm
向他投去钦佩的目光
xiàng tā tóu qù qīnpèide mùguāng
tạo cho anh ấy những cái nhìn ngưỡng mộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc