Thứ tự nét
Ví dụ câu
真心实意地钦佩
zhēnxīnshíyì dì qīnpèi
ngưỡng mộ chân thành và chân thành
表示钦佩
biǎoshì qīnpèi
để bày tỏ sự ngưỡng mộ
对勇敢的人钦佩不已
duì yǒnggǎnderén qīnpèi bùyǐ
cảm phục những người dũng cảm
向他投去钦佩的目光
xiàng tā tóu qù qīnpèide mùguāng
tạo cho anh ấy những cái nhìn ngưỡng mộ