钩子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 钩子

  1. cái móc
    gōuzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把钩子固定在墙上
bǎ gōuzǐ gùdìng zài qiángshàng
để cố định cái móc vào tường
钉一个钩子
dīng yígè gōuzǐ
đóng đinh một cái móc
把衣服挂在钩子上
bǎ yīfú guàzài gōuzǐ shàng
treo quần áo của một người lên móc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc