Thứ tự nét
Ví dụ câu
在危险面前镇定自若
zài wēixiǎn miànqián zhèndìngzìruò
bình tĩnh khi đối mặt với nguy hiểm
失去镇定
shīqù zhèndìng
mất bình tĩnh
恢复镇定
huīfù zhèndìng
để lấy lại bình tĩnh của một người
镇定地回答问题
zhèndìngdì huídá wèntí
trả lời câu hỏi một cách bình tĩnh
镇定剂
zhèndìngjì
thuốc an thần
保持镇定
bǎochí zhèndìng
giữ bình tĩnh