Thứ tự nét
Ví dụ câu
轻视长辈的劝规劝
qīngshì zhǎngbèi de quàn guīquàn
coi thường lời khuyên của những người lớn tuổi của họ
他经常向长辈求教
tā jīngcháng xiàng zhǎngbèi qiújiào
anh ấy thường quay sang người lớn tuổi của mình để xin lời khuyên
有经验的长辈
yǒu jīngyàn de zhǎngbèi
người lớn tuổi có kinh nghiệm
尊敬长辈
zūnjìng zhǎngbèi
tôn trọng người lớn tuổi