长辈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 长辈

  1. thế hệ đàn anh
    zhǎngbèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

轻视长辈的劝规劝
qīngshì zhǎngbèi de quàn guīquàn
coi thường lời khuyên của những người lớn tuổi của họ
他经常向长辈求教
tā jīngcháng xiàng zhǎngbèi qiújiào
anh ấy thường quay sang người lớn tuổi của mình để xin lời khuyên
有经验的长辈
yǒu jīngyàn de zhǎngbèi
người lớn tuổi có kinh nghiệm
尊敬长辈
zūnjìng zhǎngbèi
tôn trọng người lớn tuổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc