闪烁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闪烁

  1. lấp lánh
    shǎnshuò
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

闪烁出五颜六色的光彩
shǎnshuò chū wǔyánliùsè de guāngcǎi
lung linh trong ánh sáng đầy màu sắc
晨露在阳光下闪烁
chénlòu zài yángguāng xià shǎnshuò
buổi sáng sương long lanh trong nắng
繁星在阳光下闪烁
fánxīng zài yángguāng xià shǎnshuò
bầu trời đầy sao
火光闪烁
huǒguāng shǎnshuò
ngọn lửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc