Thứ tự nét
Ví dụ câu
这可不是闹着玩儿的事
zhè kěbúshì nàozhewánér de shì
Đây là không phải chuyện đùa
这做到到他说次他可不是闹着玩儿的,
zhè zuòdào dào tā shuō cì tā kěbúshì nàozhewánér de ,
lần này anh ấy không nói đùa, anh ấy sẽ làm những gì anh ấy nói
他当真是跟你闹着玩儿的,你别
tā dàngzhēn shì gēn nǐ nàozhewánér de , nǐ bié
anh ấy đang nói đùa, đừng xem nó nghiêm túc