闹着玩儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闹着玩儿

  1. để nói đùa, để làm cho vui
    nàozhe wánr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这可不是闹着玩儿的事
zhè kěbúshì nàozhewánér de shì
Đây là không phải chuyện đùa
这做到到他说次他可不是闹着玩儿的,
zhè zuòdào dào tā shuō cì tā kěbúshì nàozhewánér de ,
lần này anh ấy không nói đùa, anh ấy sẽ làm những gì anh ấy nói
他当真是跟你闹着玩儿的,你别
tā dàngzhēn shì gēn nǐ nàozhewánér de , nǐ bié
anh ấy đang nói đùa, đừng xem nó nghiêm túc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc