阐述

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阐述

  1. giải thích
    chǎnshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明确的阐述
míngquède chǎnshù
giải thích rõ ràng
阐述问题上的原则立场
chǎnshù wèntí shàng de yuánzé lìchǎng
nêu quan điểm chính về vấn đề này
文章阐述了作者的观点
wénzhāng chǎnshù le zuòzhě de guāndiǎn
bài báo đưa ra quan điểm của tác giả
详细阐述
xiángxì chǎnshù
xây dựng
对事件的进一步阐述
duì shìjiàn de jìnyībù chǎnshù
xây dựng thêm về sự kiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc