阻拦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 阻拦

  1. dừng lại, cản trở
    zǔlán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要阻拦我
búyào zǔlán wǒ
đừng ngăn cản tôi
阻拦住不住人群
zǔlán zhù búzhù rénqún
không thể ngăn đám đông
阻拦卡车
zǔlán kǎchē
cản trở xe tải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc