降临

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 降临

  1. hạ xuống
    jiànglín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

黎明终于降临了
límíng zhōngyú jiànglín le
cuối cùng thì bình minh cũng ló dạng
灾难降临
zāinàn jiànglín
thiên tai xảy ra
突然地降临
tūrándì jiànglín
xảy ra đột ngột
夜幕降临了
yèmù jiànglín le
màn đêm buông xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc