随即

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 随即

  1. ngay sau đó
    suíjí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别着急,传真随即就到
bié zháojí , chuánzhēn suíjí jiù dào
đừng lo lắng, bản fax sẽ đến sớm
我先开始,随即就是你
wǒ xiān kāishǐ , suíjí jiùshì nǐ
Tôi sẽ bắt đầu, và sau đó bạn là
你们先走,我随即就到
nǐmen xiān zǒu , wǒ suíjí jiù dào
bạn cứ tiếp tục, và tôi sẽ tiếp tục
船碰上暗礁,随即就沉没了
chuán pèngshàng ànjiāo , suíjí jiù chénmò le
con tàu va vào đá ngầm và chìm ngay sau đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc