Ví dụ câu
按随意顺序
àn suíyì shùnxù
theo thứ tự ngẫu nhiên
不随意的动作
bù suíyìde dòngzuò
chuyển động không tự nguyện
随意抽查
suíyì chōuzhā
kiểm tra ngẫu nhiên
随意搭配
suíyì dāpèi
để kết hợp như một người thích
随意的动作
suíyìde dòngzuò
hành động ngẫu nhiên
别这么客气,随意点
bié zhème kèqì , suíyì diǎn
đừng khách sáo như vậy, hãy tự làm như ở nhà
随意选择
suíyì xuǎnzé
lựa chọn lộn xộn
随意颠倒事实
suíyì diāndǎo shìshí
lật tẩy sự thật theo ý muốn