Dịch của 随意 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
随意
Tiếng Trung phồn thể
隨意

Thứ tự nét cho 随意

Ý nghĩa của 随意

  1. tình cờ, thỉnh thoảng
    suíyì
  2. như một người thích
    suíyì

Các ký tự liên quan đến 随意:

Ví dụ câu cho 随意

按随意顺序
àn suíyì shùnxù
theo thứ tự ngẫu nhiên
不随意的动作
bù suíyìde dòngzuò
chuyển động không tự nguyện
随意抽查
suíyì chōuzhā
kiểm tra ngẫu nhiên
随意搭配
suíyì dāpèi
để kết hợp như một người thích
随意的动作
suíyìde dòngzuò
hành động ngẫu nhiên
别这么客气,随意点
bié zhème kèqì , suíyì diǎn
đừng khách sáo như vậy, hãy tự làm như ở nhà
随意选择
suíyì xuǎnzé
lựa chọn lộn xộn
随意颠倒事实
suíyì diāndǎo shìshí
lật tẩy sự thật theo ý muốn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc