Thứ tự nét
Ví dụ câu
暂时将隐患掩盖起来
zànshí jiāng yǐnhuàn yǎngài qǐlái
để che giấu nguy hiểm trong một thời gian
安全隐患
ānquán yǐnhuàn
rủi ro an ninh
令人担忧的隐患
lìngrén dānyōu de yǐnhuàn
nguy hiểm tiềm ẩn đáng lo ngại
排除火灾隐患
páichú huǒzāi yǐnhuàn
để loại bỏ các nguy cơ hỏa hoạn