Thứ tự nét

Ý nghĩa của 隐瞒

  1. che giấu, che giấu, che đậy
    yǐnmán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毫不隐瞒地讲出一切
háobù yǐnmán dì jiǎng chū yīqiè
kể mọi thứ mà không cần giấu giếm
隐瞒错误
yǐnmán cuòwù
để che giấu những sai lầm của một người
不假思索地隐瞒
bùjiǎsīsuǒ dì yǐnmán
trốn mà không cần suy nghĩ
向患者隐瞒病情
xiàng huànzhě yǐnmán bìngqíng
để giấu bệnh với bệnh nhân
隐瞒自己的企图
yǐnmán zìjǐ de qǐtú
để che giấu ý định của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc