难得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 难得

  1. quý hiếm
    nándé
  2. khó nắm bắt
    nándé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

机会难得
jīhuìnándé
rất hiếm khi
他难得来这儿
tā nánde lái zhèér
anh ấy hiếm khi đến đây
这种草药很难得
zhèzhǒng cǎoyào hěnnándé
loại thảo mộc này rất hiếm
难得的人才
nándéde réncái
tài năng hiếm có
难得易失
nánde yìshī
khó có được và dễ mất
这种草药很难得
zhèzhǒng cǎoyào hěnnándé
loại thảo dược này khó kiếm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc