Ví dụ câu
机会难得
jīhuìnándé
rất hiếm khi
他难得来这儿
tā nánde lái zhèér
anh ấy hiếm khi đến đây
这种草药很难得
zhèzhǒng cǎoyào hěnnándé
loại thảo mộc này rất hiếm
难得的人才
nándéde réncái
tài năng hiếm có
难得易失
nánde yìshī
khó có được và dễ mất
这种草药很难得
zhèzhǒng cǎoyào hěnnándé
loại thảo dược này khó kiếm