雕塑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雕塑

  1. điêu khắc
    diāosù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雕塑花园
diāosù huāyuán
vườn điêu khắc
漂亮的雕塑
piāoliàngde diāosù
tác phẩm điêu khắc đẹp
雕塑家
diāosùjiā
nhà điêu khắc
雕塑艺术
diāosù yìshù
nghệ thuật điêu khắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc