Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雪上加霜

  1. một thảm họa này trên một thảm họa khác
    xuě shàng jiā shuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

让原本就不富裕的家庭雪上加霜
ràng yuán běnjiù bù fùyùde jiātíng xuěshàngjiāshuāng
làm cho gia đình vốn không giàu có đã trở nên tồi tệ hơn
这不过现在要雪上加霜了片大陆正在遭受可怕的灾难,
zhèbù guò xiànzài yào xuěshàngjiāshuāng le piàn dàlù zhèngzài zāoshòu kěpàde zāinàn ,
lục địa đang phải gánh chịu một thảm họa khủng khiếp, nhưng bây giờ nó đang trở nên tồi tệ hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc