Thứ tự nét

Ý nghĩa của 震动

  1. rung chuyển, ảnh hưởng mạnh mẽ
    zhèndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

感觉脚下的地面震动
gǎnjué jiǎoxià de dìmiàn zhèndòng
cảm thấy mặt đất rung chuyển dưới chân một người
震动卡车
zhèndòng kǎchē
lắc chiếc xe tải
震动人们的心
zhèndòng rénmén de xīn
rung động trái tim mọi người
这可能会对他有点震动
zhè kěnénghuì duì tā yǒudiǎn zhèndòng
điều đó có thể làm anh ấy rung động một chút
巨大的震动
jùdàde zhèndòng
một cơn chấn động mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc