Dịch của 震动 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
震动
Tiếng Trung phồn thể
震動
Thứ tự nét cho 震动
Ví dụ câu cho 震动
感觉脚下的地面震动
gǎnjué jiǎoxià de dìmiàn zhèndòng
cảm thấy mặt đất rung chuyển dưới chân một người
震动卡车
zhèndòng kǎchē
lắc chiếc xe tải
震动人们的心
zhèndòng rénmén de xīn
rung động trái tim mọi người
这可能会对他有点震动
zhè kěnénghuì duì tā yǒudiǎn zhèndòng
điều đó có thể làm anh ấy rung động một chút
巨大的震动
jùdàde zhèndòng
một cơn chấn động mạnh