Ví dụ câu
对意外的消息感到震惊
duì yìwàide xiāoxī gǎndào zhènjīng
bị sốc về tin tức bất ngờ
震惊地说不出话
zhènjīng dì shuō bù chū huà
bị sốc đến mức không thể nói chuyện
震惊世界
zhènjīng shìjiè
làm kinh ngạc thế giới
令人震惊的成就
lìngrén zhènjīng de chéngjiù
thành tích đáng kinh ngạc