震惊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 震惊

  1. bị sốc, bị sốc
    zhènjīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

对意外的消息感到震惊
duì yìwàide xiāoxī gǎndào zhènjīng
bị sốc về tin tức bất ngờ
震惊地说不出话
zhènjīng dì shuō bù chū huà
bị sốc đến mức không thể nói chuyện
震惊世界
zhènjīng shìjiè
làm kinh ngạc thế giới
令人震惊的成就
lìngrén zhènjīng de chéngjiù
thành tích đáng kinh ngạc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc