Thứ tự nét

Ý nghĩa của 靠拢

  1. để đến gần, để đóng lại
    kàolǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

靠拢队形
kàolǒng duìxíng
gần đội hình
两条船互相靠拢了
liǎngtiáo chuán hùxiāng kàolǒng le
hai chiếc thuyền đến gần nhau
向前靠拢
xiàngqián kàolǒng
để đóng cấp bậc
请大家靠拢一点儿
qǐng dàjiā kàolǒng yīdiǎnér
hãy đến gần nhau hơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc