鞭策

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 鞭策

  1. thúc đẩy, thúc giục
    biāncè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是对我们的鞭策
zhèshì duì wǒmen de biāncè
đây là một sự khích lệ đối với chúng tôi
鞭策自己
biāncè zìjǐ
đẩy người thân
不断的鞭策
bùduàn de biāncè
thúc đẩy liên tục

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc