顽固

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顽固

  1. bướng bỉnh
    wángù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

顽固疾病
wángù jíbìng
bệnh cứng đầu
顽固地坚持错误立场
wángùdì jiānchí cuòwù lìchǎng
kiên quyết bảo vệ quan điểm sai lầm
顽固的性格
wángùde xìnggé
nhân vật cứng đầu
顽固不化
wángùbùhuà
cố chấp không thể chấp nhận được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc