Thứ tự nét

Ý nghĩa của 顾虑

  1. lo lắng, nghi ngờ về; nghi ngờ
    gùlǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他做事总是顾虑重重
tā zuòshì zǒngshì gùlǜchóngchóng
quyết định mà không do dự
毫无顾虑地决定
háowú gùlǜ dì juédìng
anh ấy luôn làm mọi thứ với sự lầm lì
丢开顾虑
diūkāi gùlǜ
để loại bỏ những lo lắng của một người
没有什么可顾虑的
méiyǒu shénme kě gùlǜ de
không có gì phải lo lắng về

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc