Dịch của 顾问 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
顾问
Tiếng Trung phồn thể
顧問

Thứ tự nét cho 顾问

Ý nghĩa của 顾问

  1. tư vấn
    gùwèn

Các ký tự liên quan đến 顾问:

Ví dụ câu cho 顾问

金融顾问
jīnróng gùwèn
nhà tư vấn tài chính
顾问公司
gùwèngōngsī
công ty tư vấn
农业顾问
nóngyè gùwèn
một cố vấn trong nông nghiệp
法律顾问
fǎlǜgùwèn
cố vấn luật pháp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc