Dịch của 顿时 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
顿时
Tiếng Trung phồn thể
頓時
Thứ tự nét cho 顿时
Ví dụ câu cho 顿时
街上顿时挤满了人
jiēshàng dùnshí jǐmǎn le rén
đường phố ngay lập tức đông đúc với mọi người
他一讲话,大家顿时安静了
tā yī jiǎnghuà , dàjiā dùnshí ānjìngle
ngay sau khi anh ấy nói, tất cả mọi người đều im lặng
顿时脸红了
dùnshí liǎnhóng le
mặt đột nhiên đỏ lên
顿时消失
dùnshí xiāoshī
đột nhiên biến mất