Dịch của 顿时 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
顿时
Tiếng Trung phồn thể
頓時

Thứ tự nét cho 顿时

Ý nghĩa của 顿时

  1. một lần
    dùnshí

Các ký tự liên quan đến 顿时:

Ví dụ câu cho 顿时

街上顿时挤满了人
jiēshàng dùnshí jǐmǎn le rén
đường phố ngay lập tức đông đúc với mọi người
他一讲话,大家顿时安静了
tā yī jiǎnghuà , dàjiā dùnshí ānjìngle
ngay sau khi anh ấy nói, tất cả mọi người đều im lặng
顿时脸红了
dùnshí liǎnhóng le
mặt đột nhiên đỏ lên
顿时消失
dùnshí xiāoshī
đột nhiên biến mất
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc