预兆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预兆

  1. điềm báo
    yùzhào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地震前的预兆
dìzhèn qián de yùzhào
điềm báo trước một trận động đất
相信各种预兆
xiāngxìn gèzhǒng yùzhào
tin vào những điềm báo
不吉利的预兆
bù jílì de yùzhào
điềm không may

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc