预先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预先

  1. trước, trước
    yùxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

预先准备好的话题
yùxiān zhǔnbèi hǎode huàtí
chuẩn bị trước chủ đề
预先通知
yùxiān tōngzhī
để cảnh báo trước
预先买票
yùxiān mǎipiào
mua vé trước
一切都预先决定了
yīqiè dū yùxiān juédìng le
mọi thứ đều được quyết định trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc