预料

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 预料

  1. dự đoán, mong đợi
    yùliào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

所预料的一切都实现了
suǒ yùliào de yīqiè dū shíxiàn le
tất cả những điều mong đợi đã trở thành sự thật
无法预料的后果
wúfǎ yùliào de hòuguǒ
hậu quả không lường trước được
正如原先预料
zhèngrú yuánxiān yùliào
như nó đã được mong đợi
与预料相反
yǔ yùliào xiāngfǎn
không như kỳ vọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc