Dịch của 预期 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
预期
Tiếng Trung phồn thể
預期

Thứ tự nét cho 预期

Ý nghĩa của 预期

  1. mong đợi, dự đoán
    yùqī

Các ký tự liên quan đến 预期:

Ví dụ câu cho 预期

预期寿命
yùqī shòumìng
tuổi thọ
预期利益
yùqī lìyì
lợi nhuận dự kiến
对情况的乐观预期
duì qíngkuàng de lèguān yùqī
cái nhìn lạc quan về tình hình
达到预期的效果
dádào yùqī de xiàoguǒ
để đạt được kết quả mong muốn
后退到预期准备的阵地
hòutuì dào yùqī zhǔnbèi de zhèndì
rơi trở lại vị trí mong đợi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc