领事馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 领事馆

  1. cơ quan lãnh sự
    lǐngshìguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亲自到领事馆
qīnzì dào lǐngshìguǎn
đến gặp trực tiếp lãnh sự
总领事馆
zǒnglǐngshìguǎn
tổng lanh sự quan
领事馆官员
lǐngshìguǎn guānyuán
viên chức lãnh sự

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc