Ví dụ câu
交通频繁时间
jiāotōng pínfán shíjiān
thời gian giao thông
频繁变换工作的人
pínfán biàn huàngōng zuò de rén
ngươi nhảy việc
与对手公司交往频繁
yǔ duìshǒu gōngsī jiāowǎng pínfán
liên hệ thường xuyên với một công ty đối thủ
频繁地交换意见
pínfándì jiāohuàn yìjiàn
trao đổi ý kiến thường xuyên