颠倒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 颠倒

  1. đảo ngược
    diāndǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

完全颠倒趋势
wánquán diāndǎo qūshì
để đảo ngược xu hướng
顺序颠倒了
shùnxù diāndǎo le
trật tự bị đảo ngược
这两个字我总是颠倒
zhè liǎnggè zì wǒ zǒngshì diāndǎo
Tôi luôn đảo ngược hai ký tự này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc