Dịch của 风光 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
风光
Tiếng Trung phồn thể
風光

Thứ tự nét cho 风光

Ý nghĩa của 风光

  1. cảnh, quang cảnh
    fēngguāng
  2. hoành tráng, ấn tượng
    fēngguāng

Các ký tự liên quan đến 风光:

Ví dụ câu cho 风光

风光无限
fēngguāng wúxiàn
phong cảnh vô biên
南国风光
nánguó fēngguāng
phong cảnh phía nam
田园风光
tiányuánfēngguāng
phong cảnh nông thôn
美丽风光
měilì fēngguāng
cảnh đẹp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc