Từ vựng HSK
Dịch của 风光 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
风光
HSK 6
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
風光
Thứ tự nét cho 风光
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 风光
cảnh, quang cảnh
fēngguāng
hoành tráng, ấn tượng
fēngguāng
Các ký tự liên quan đến 风光:
风
光
Ví dụ câu cho 风光
风光无限
fēngguāng wúxiàn
phong cảnh vô biên
南国风光
nánguó fēngguāng
phong cảnh phía nam
田园风光
tiányuánfēngguāng
phong cảnh nông thôn
美丽风光
měilì fēngguāng
cảnh đẹp
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc