Dịch của 风味 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
风味
Tiếng Trung phồn thể
風味

Thứ tự nét cho 风味

Ý nghĩa của 风味

  1. hương vị, phong cách
    fēngwèi

Các ký tự liên quan đến 风味:

Ví dụ câu cho 风味

亚洲风味
yàzhōu fēngwèi
Phong cách châu á
异国的风味和香味
yìguó de fēngwèi hé xiāngwèi
hương vị và hương thơm kỳ lạ
风味菜
fēngwèi cài
món ăn đặc trưng của địa phương
家乡风味
jiāxiāng fēngwèi
hương vị địa phương
地方风味
dìfāngfēngwèi
hương vị địa phương
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc