风度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风度

  1. phong thái
    fēngdù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绅士风度
shēnshì fēngdù
phong thái của một quý ông
风度不凡
fēngdù bùfán
vẻ ngoài uy nghiêm
风度大方
fēngdù dàfāng
cách dễ dàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc