Thứ tự nét
Ví dụ câu
养成勤俭节约的好风气
yǎngchéng qínjiǎnjiéyuē de hǎo fēngqì
nuôi dưỡng bầu không khí tốt về siêng năng và tiết kiệm
社会风气
shèhuìfēngqì
xu hướng hiện tại trong xã hội
营造良好的风气
yíngzào liánghǎode fēngqì
để tạo ra một bầu không khí tốt
和谐的风气
héxiéde fēngqì
bầu không khí hài hòa
败坏社会风气
bàihuài shèhuìfēngqì
làm suy giảm hạnh kiểm xã hội
不良风气盛行
bùliáng fēngqì shèngháng
văn hóa xấu thịnh hành