Thứ tự nét

Ý nghĩa của 风气

  1. tâm trạng, bầu không khí
    fēngqì
  2. mốt, thời trang
    fēngqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

养成勤俭节约的好风气
yǎngchéng qínjiǎnjiéyuē de hǎo fēngqì
nuôi dưỡng bầu không khí tốt về siêng năng và tiết kiệm
社会风气
shèhuìfēngqì
xu hướng hiện tại trong xã hội
营造良好的风气
yíngzào liánghǎode fēngqì
để tạo ra một bầu không khí tốt
和谐的风气
héxiéde fēngqì
bầu không khí hài hòa
败坏社会风气
bàihuài shèhuìfēngqì
làm suy giảm hạnh kiểm xã hội
不良风气盛行
bùliáng fēngqì shèngháng
văn hóa xấu thịnh hành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc