Dịch của 飙升 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
飙升
Tiếng Trung phồn thể
飆升

Thứ tự nét cho 飙升

Ý nghĩa của 飙升

  1. tăng lên nhanh chóng
    biāoshēng

Các ký tự liên quan đến 飙升:

Ví dụ câu cho 飙升

销量飙升
xiāoliàng biāoshēng
doanh số bán hàng tăng vọt
大幅飙升
dàfú biāoshēng
tăng vọt
油价飙升
yóujià biāoshēng
giá dầu tăng vọt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc