Từ vựng HSK
Dịch của 飙升 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
飙升
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
飆升
Thứ tự nét cho 飙升
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 飙升
tăng lên nhanh chóng
biāoshēng
Các ký tự liên quan đến 飙升:
飙
升
Ví dụ câu cho 飙升
销量飙升
xiāoliàng biāoshēng
doanh số bán hàng tăng vọt
大幅飙升
dàfú biāoshēng
tăng vọt
油价飙升
yóujià biāoshēng
giá dầu tăng vọt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc