飞翔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 飞翔

  1. di chuột
    fēixiáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

迎风飞翔
yíngfēng fēixiáng
bay ngược gió
展翅飞翔
zhǎnchì fēixiáng
sải cánh và bay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc