饥饿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饥饿

  1. đói, đói
    jī'è
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忍住饥饿
rěnzhù jīè
chịu đựng cơn đói
处于饥饿的状态
chǔyú jīède zhuàngtài
chết đói
饥饿营销
jīè yíngxiāo
tiếp thị đói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc