Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饮食

  1. thức ăn và đồ uống, chế độ ăn kiêng
    yǐnshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

饮食习惯
yǐnshíxíguàn
thói quen ăn uống
严格的饮食制
yángéde yǐnshí zhì
ăn kiêng nghiêm ngặt
健康的饮食
jiànkāngde yǐnshí
chế độ ăn uống lành mạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc