饲养

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饲养

  1. để nuôi, để nuôi
    sìyǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

鸡的饲养标准
jī de sìyǎngbiāozhǔn
tiêu chuẩn cho ăn gà
饲养牲畜
sìyǎng shēngchù
chăn nuôi
饲养家禽
sìyǎng jiāqín
nuôi gia cầm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc