Từ vựng HSK
Dịch của 饲养 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
饲养
HSK 6
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
飼養
Thứ tự nét cho 饲养
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 饲养
để nuôi, để nuôi
sìyǎng
Các ký tự liên quan đến 饲养:
饲
养
Ví dụ câu cho 饲养
鸡的饲养标准
jī de sìyǎngbiāozhǔn
tiêu chuẩn cho ăn gà
饲养牲畜
sìyǎng shēngchù
chăn nuôi
饲养家禽
sìyǎng jiāqín
nuôi gia cầm
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc