饶恕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 饶恕

  1. tha thứ, tha thứ
    ráoshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可饶恕的大罪
bùkě ráoshù de dà zuì
sinh tử mà không có
心甘情愿地饶恕
xīngānqíngyuàn dì ráoshù
sẵn lòng tha thứ
渴望饶恕
kěwàng ráoshù
mong mỏi được tha thứ
出于仁慈饶恕
chūyú réncí ráoshù
để thoát khỏi lòng thương xót

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc