Thứ tự nét

Ý nghĩa của 馋

  1. tham
    chán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

馋鬼
chánguǐ
háu ăn
越吃越馋
yuè chī yuèchán
thèm ăn đi kèm với ăn uống
我馋甜的东西
wǒ chán tiánde dōngxī
Tôi thèm một thứ gì đó ngọt ngào
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc