Dịch của 馋 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
馋
Tiếng Trung phồn thể
饞
Thứ tự nét cho 馋
Ý nghĩa của 馋
- thamchán
Ví dụ câu cho 馋
馋鬼
chánguǐ
háu ăn
越吃越馋
yuè chī yuèchán
thèm ăn đi kèm với ăn uống
我馋甜的东西
wǒ chán tiánde dōngxī
Tôi thèm một thứ gì đó ngọt ngào