Thứ tự nét
Ví dụ câu
犯罪集团的首要分子
fànzuìjítuán de shǒuyào fènzǐ
kẻ cầm đầu của một nhóm tội phạm
首要的任务
shǒuyào de rènwù
ưu tiên hàng đầu
占首要地位
zhān shǒu yàodì wèi
trong chuyến bay hàng đầu
生活的首要要求
shēnghuó de shǒuyào yāoqiú
nhu cầu đầu tiên của cuộc sống