Dịch của 验证 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
验证
Tiếng Trung phồn thể
驗證
Thứ tự nét cho 验证
Ví dụ câu cho 验证
这个新学说有待验证
zhègè xīnxué shuō yǒudài yànzhèng
lý thuyết mới cần được kiểm tra
发没有经过验证的消息
fā méiyǒu jīngguò yànzhèng de xiāoxī
để xuất bản thông tin chưa được xác thực
获取验证码
huòqǔ yànzhèng mǎ
để lấy mã xác minh
经过身份验证的用户
jīngguò shēnfèn yànzhèng de yònghù
Người dùng đã được chứng thực