Dịch của 验证 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
验证
Tiếng Trung phồn thể
驗證

Thứ tự nét cho 验证

Ý nghĩa của 验证

  1. để kiểm tra, để xác minh
    yànzhèng

Các ký tự liên quan đến 验证:

Ví dụ câu cho 验证

这个新学说有待验证
zhègè xīnxué shuō yǒudài yànzhèng
lý thuyết mới cần được kiểm tra
发没有经过验证的消息
fā méiyǒu jīngguò yànzhèng de xiāoxī
để xuất bản thông tin chưa được xác thực
获取验证码
huòqǔ yànzhèng mǎ
để lấy mã xác minh
经过身份验证的用户
jīngguò shēnfèn yànzhèng de yònghù
Người dùng đã được chứng thực
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc