Dịch của 高超 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
高超
Tiếng Trung phồn thể
高超

Thứ tự nét cho 高超

Ý nghĩa của 高超

  1. tuyệt vời
    gāochāo

Các ký tự liên quan đến 高超:

Ví dụ câu cho 高超

技艺高超的书法家
jìyì gāochāode shūfǎjiā
nhà thư pháp lành nghề
她的工作要求有高超的技能
tā de gōngzuò yāoqiú yǒu gāochāode jìnéng
công việc của cô ấy đòi hỏi một mức độ kỹ năng cao
以高超的技术获胜
yǐ gāochāode jìshù huòshèng
để giành chiến thắng với kỹ năng tuyệt vời
技艺高超的表演
jìyì gāochāode biǎoyǎn
hiệu suất kỹ năng cao
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc