Thứ tự nét
Ví dụ câu
技艺高超的书法家
jìyì gāochāode shūfǎjiā
nhà thư pháp lành nghề
她的工作要求有高超的技能
tā de gōngzuò yāoqiú yǒu gāochāode jìnéng
công việc của cô ấy đòi hỏi một mức độ kỹ năng cao
以高超的技术获胜
yǐ gāochāode jìshù huòshèng
để giành chiến thắng với kỹ năng tuyệt vời
技艺高超的表演
jìyì gāochāode biǎoyǎn
hiệu suất kỹ năng cao