Thứ tự nét

Ý nghĩa của 魄力

  1. lòng dũng cảm, quyết tâm táo bạo
    pòlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们老板很有魄力
wǒmen lǎobǎn hěn yǒu pòlì
ông chủ của chúng tôi có rất nhiều lái xe
有魄力反对父亲的意见
yǒu pòlì fǎnduì fùqīn de yìjiàn
có can đảm để không đồng ý với cha
行动有魄力
xíngdòng yǒu pòlì
hành động mạnh mẽ
充满魄力
chōngmǎn pòlì
đầy can đảm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc